Leave Your Message
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Thiết bị CWDMThiết bị CWDM
01

Thiết bị CWDM

2019-12-26
1. Tính năng ♦ Độ suy hao chèn thấp ♦ Độ cách ly cao ♦ PDL thấp ♦ Thiết kế nhỏ gọn ♦ Bước sóng hoạt động rộng: 1260nm~1620nm ♦ Nhiệt độ hoạt động rộng: -45℃~85℃ ♦ Độ tin cậy và ổn định cao 2. Ứng dụng ♦ Hệ ​​thống CWDM ♦ Mạng PON ♦ Liên kết CATV 3. Tuân thủ ♦ Telcordia GR-1209-CORE-2001 ♦ Telcordia GR-1221-CORE-1999 ♦ ITU-T G.694.1 ♦ RoHS 4. Thông số kỹ thuật Tham số Bước sóng trung tâm (nm) ITU, ITU+1 Dải thông (nm) ITU±6.5 Bước sóng hoạt động (nm) 1260-1620 Không gian kênh (nm) 20 Loại sợi SMF-28e hoặc Tiếng Việt: Khách hàng chỉ định IL(dB) Dải truyền ≤0.6 Dải phản xạ ≤0.4 Cách ly(dB) Dải truyền ≥30 Dải phản xạ ≥12 Gợn sóng (dB) ≤0.3 Suy hao phụ thuộc phân cực (dB) ≤0.1 Độ phân tán chế độ phân cực (ps) ≤0.1 RL (dB) ≥45 Độ định hướng (dB) ≥50 Công suất quang tối đa (mw) 500 Nhiệt độ hoạt động (℃) -5~75or-45~85 Nhiệt độ lưu trữ (℃) -40~85 Kích thước gói hàng (mm) (Φ*L) 5.5*34(250um) Kích thước gói hàng (mm) (Φ*L) 5.5*38(0.9mm) Lưu ý: 1. Chỉ định không có đầu nối. 2. Thêm 0.2dB suy hao bổ sung cho mỗi đầu nối. 5.Kích thước cơ học 6. Thông tin đặt hàng LWD XX X XX X XX XXX Cấu hình cổng Loại WDM Bước sóng trung tâm Loại sợi Chiều dài sợi đầu ra Cổng COM Đầu nối Cổng truyền Đầu nối Cổng phản xạ Đầu nối L-Lintegrity 01=1*1 C=CWDM 1460-1620 47=1470/1471 B=250um sợi trần 10=1.0m 0=Không có 0=Không có 0=Không có W=WDM 02=1*2 Q=CWDM 1260-1620 ……. L=ống lỏng 900um 12=1,2m 1=FC/UPC 1=FC/UPC 1=FC/UPC D=Thiết bị 61=1610/1611 T=đệm chặt 900um 15=1,5m 2=FC/APC 2=FC/APC 2=FC/APC …… 3=SC/UPC 3=SC/UPC 3=SC/UPC XX=Tùy chỉnh 4=SC/APC 4=SC/APC 4=SC/APC 5=LC/UPC 5=LC/UPC 5=LC/UPC 6=LC/APC 6=LC/APC 6=LC/APC X=Tùy chỉnh X=Tùy chỉnh X=Tùy chỉnh
Cuộc điều tra
Chi tiết